logo vui cười lên

Fairy lights tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ fairy lights vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ fairy lights như fairy lights tiếng anh là gì, fairy lights là gì, fairy lights tiếng Việt là gì, fairy lights nghĩa là gì, nghĩa fairy lights tiếng Việt, dịch nghĩa fairy lights, …

Vui Cười Lên
Fairy lights tiếng anh là gì

Fairy lights tiếng anh là gì

Fairy lights nghĩa tiếng Việt là cái đèn nháy.

Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/

Để đọc đúng từ fairy lights trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ fairy lights. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cái đèn nháy tiếng anh là gì

Đèn nháy tiếng anh là gì
Fairy lights tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết fairy lights tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với fairy lights trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
  • Werewolf /’w :wulf/: ma sói
  • Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
  • Moon /muːn/: mặt trăng
  • Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/: lò sưởi
  • Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
  • Zombie /ˈzɒmbi/: thây ma
  • Afraid /ə’freid/: sợ hãi
  • Decorate the house /ˈdek.ə.reɪt ðiː haʊs/: trang trí nhà cửa
  • Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: chân giò lợn
  • To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ
  • Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa
  • Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
  • Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì
  • Freaky /ˈfriːki/: quái đản
  • Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
  • Witch /’wit/: phù thủy
  • Bone /bəʊn/: khúc xương
  • Silly /’sili/: ngớ ngẩn
  • Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
  • Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
  • Bat /bæt/: con dơi
  • Five fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: mâm ngũ quả
  • Candy Cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
  • Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc fairy lights tiếng anh là gì, câu trả lời là fairy lights nghĩa là cái đèn nháy. Để đọc đúng từ fairy lights cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ fairy lights theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Fairy lights tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang