Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ magnesium vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ magnesium như magnesium tiếng anh là gì, magnesium là gì, magnesium tiếng Việt là gì, magnesium nghĩa là gì, …

Magnesium tiếng anh là gì
Magnesium /mæɡˈniːziəm/
Để đọc đúng từ magnesium trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ magnesium ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ magnesium /mæɡˈniːziəm/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ magnesium là để chỉ về ma-giê, còn cụ thể ma-giê như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Ma-giê tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết magnesium tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với magnesium trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Marble /ˈmɑːrbl/: đá hoa
- Stainless steel /ˌsteɪnləs ˈstiːl/: inox
- Brick /brɪk/: gạch
- Oxygen /ˈɒk.sɪ.dʒən/: khí ô-xy
- Aluminium /ˌæləˈmɪniəm/: nhôm
- Petrol /ˈpet.rəl/: xăng (US - gas)
- Charcoal /ˈtʃɑːrkəʊl/: than củi
- Copper /ˈkɑːpər/: đồng đỏ
- Pulp /pʌlp/: bột giấy
- Cork /kɔːrk/: nút bần (làm từ vỏ cây sồi)
- Ceramic /səˈræm.ɪk/: gốm sứ
- Oil /ɔɪl/: dầu
- Brass /bræs/: đồng thau, đồng vàng
- Rubber /ˈrʌbər/: cao su
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc magnesium tiếng anh là gì, magnesium nghĩa là gì hay magnesium tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ magnesium có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là ma-giê. Magnesium để chỉ chung về ma-giê chứ không chỉ cụ thể ma-giê như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn ma-giê như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Magnesium tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt