Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ howl vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ howl như howl tiếng anh là gì, howl là gì, howl tiếng Việt là gì, howl nghĩa là gì, nghĩa howl tiếng Việt, dịch nghĩa howl, …

Howl tiếng anh là gì
Howl nghĩa tiếng Việt là tiếng hú.
Howl /haʊl/
Để đọc đúng từ howl trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ howl. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Tiếng hú tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết howl tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với howl trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh
- Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
- Black cat /blæk kæt/: con mèo đen
- Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
- Cobweb /ˈkɒb.web/: mạng nhện (US – Spider’s web)
- Carol /ˈkær.əl/: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
- Elf /elf/: chú lùn
- Moonlight /ˈmuːn.laɪt/: ánh trăng
- Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
- Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
- Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
- Egg yolk /eɡ jəʊk/: lòng đỏ
- Sleigh /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel
- Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
- Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
- Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
- Wand /wɒnd/: đũa phép
- Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
- Chimney /ˈtʃɪm.ni/: ống khói
- Watch Tao Quan show /wɒtʃ tao quan ʃəʊ /: xem Táo Quân
- Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: ông già Noel
- The New Year tree /ˌnjuː ˈjɪər triː/: cây nêu
- Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: vớ dài
- Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
- Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc howl tiếng anh là gì, câu trả lời là howl nghĩa là tiếng hú. Để đọc đúng từ howl cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ howl theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Howl tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt