Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Sixty-five vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Sixty-five như Sixty-five tiếng anh là gì, Sixty-five là gì, Sixty-five tiếng Việt là gì, Sixty-five nghĩa là gì, nghĩa Sixty-five tiếng Việt, dịch nghĩa Sixty-five, …

Sixty-five tiếng anh là gì
Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/
Để đọc đúng từ Sixty-five trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ Sixty-five. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 65 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Sixty-five tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Sixty-five trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- Nine /naɪn/: số 9
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Five /faɪv/: số 5
- Sixty-one /ˈsɪk.sti wʌn/: số 61
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Twenty-two /ˈtwen.ti tuː/: số 22
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Sixty-five tiếng anh là gì, câu trả lời là Sixty-five nghĩa là số 65. Để đọc đúng từ Sixty-five cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Sixty-five theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Sixty-five tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt