logo vui cười lên

Blood tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ blood vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ blood như blood tiếng anh là gì, blood là gì, blood tiếng Việt là gì, blood nghĩa là gì, nghĩa blood tiếng Việt, dịch nghĩa blood, …

Vui Cười Lên
Blood tiếng anh là gì

Blood tiếng anh là gì

Blood nghĩa tiếng Việt là máu.

Blood /blʌd/

Để đọc đúng từ blood trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ blood. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Máu tiếng anh là gì

Máu tiếng anh là gì
Blood tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết blood tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với blood trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Christmas Card /ˈkrɪs.məs ˌkɑːd/: thiệp Giáng Sinh
  • Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
  • Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
  • Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
  • Dress up /dres ʌp/: hóa trang
  • Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
  • Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/: múa rồng
  • Five fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: mâm ngũ quả
  • Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
  • Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: vớ dài
  • Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
  • Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
  • Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
  • Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
  • Scarf /skɑːf/: khăn quàng
  • Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
  • Moon goddess /ˈmuːn ɡɒd.es/: chị Hằng (Moon lady)
  • Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
  • Poison /ˈpɔɪ.zən/: thuốc độc
  • Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
  • North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
  • New Year /ˌnjuː ˈjɪər/: năm mới
  • Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
  • Skull /skʌl/: đầu lâu
  • To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc blood tiếng anh là gì, câu trả lời là blood nghĩa là máu. Để đọc đúng từ blood cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ blood theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Blood tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang