Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ castle vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ castle như castle tiếng anh là gì, castle là gì, castle tiếng Việt là gì, castle nghĩa là gì, nghĩa castle tiếng Việt, dịch nghĩa castle, …

Castle tiếng anh là gì
Castle nghĩa tiếng Việt là lâu đài.
Castle /ˈkɑː.səl/
Để đọc đúng từ castle trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ castle. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Lâu đài tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết castle tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với castle trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
- Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
- The New Year tree /ˌnjuː ˈjɪər triː/: cây nêu
- Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/: thăm bà con bạn bè
- Candy /’kændi/: cái kẹo
- Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
- Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
- Santa’s hat /ˈsæn.tə hæt/: mũ noel
- Dress up /dres ʌp/: hóa trang
- Ghost /ɡəʊst/: con ma
- Demon /’di:mən/: ác quỷ
- Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/: ngày sau giáng sinh
- Eerie /’iəri/: ghê rợn
- Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: đèn nháy (US - fairy string lights)
- Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
- Bat /bæt/: con dơi
- Scary /’skeəri/: đáng sợ
- Rice paste figurine /raɪs peɪst ˈfɪgjʊriːn/: tò he
- Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
- Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
- Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
- Lucky Money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: tiền mừng tuổi
- Creepy /’kri:pi/: nổi da gà
- Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
- Silly /’sili/: ngớ ngẩn
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc castle tiếng anh là gì, câu trả lời là castle nghĩa là lâu đài. Để đọc đúng từ castle cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ castle theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Castle tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







