logo vui cười lên

Mountain foot tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ mountain foot vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ mountain foot như mountain foot tiếng anh là gì, mountain foot là gì, mountain foot tiếng Việt là gì, mountain foot nghĩa là gì, nghĩa mountain foot tiếng Việt, dịch nghĩa mountain foot, …

Vui Cười Lên
Mountain foot tiếng anh là gì

Mountain foot tiếng anh là gì

Mountain foot nghĩa tiếng Việt là chân núi.

Mountain foot /ˈmaʊntən fʊt/

Để đọc đúng từ mountain foot trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ mountain foot. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Núi lửa tiếng anh là gì

Chân núi tiếng anh là gì
Mountain foot tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết mountain foot tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với mountain foot trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
  • Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
  • Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Lift /lɪft/: thang máy
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
  • Pond /pɒnd/: cái ao
  • Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
  • Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
  • Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
  • Bank /bæŋk/: ngân hàng
  • Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
  • Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
  • Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc mountain foot tiếng anh là gì, câu trả lời là mountain foot nghĩa là chân núi. Để đọc đúng từ mountain foot cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ mountain foot theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Mountain foot tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang