logo vui cười lên

Kite tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ chơi


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ kite vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ kite như kite tiếng anh là gì, kite là gì, kite tiếng Việt là gì, kite nghĩa là gì, nghĩa kite tiếng Việt, dịch nghĩa kite, …

Vui Cười Lên
Kite tiếng anh là gì

Kite tiếng anh là gì

Kite nghĩa tiếng Việt là cái diều. Đây là món đồ chơi được nhiều trẻ nhỏ yêu thích và được chơi phổ biến vào mùa hè khi trời nhiều gió.

Kite /kaɪt/

Để đọc đúng từ kite trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ kite. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cái diều tiếng anh là gì

Cái diều tiếng anh là gì
Kite tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết kite tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với kite trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Rocket /ˈrɒk.ɪt/: tên lửa
  • Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
  • Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/: xe đạp 3 bánh
  • Marble /ˈmɑː.bəl/: viên bi
  • Ball /bɔːl/: quả bóng
  • Spindle /ˈspɪn.dəl/: con quay
  • Block /blɒk/: hình khối
  • Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông
  • Whistle /ˈwɪs.əl/: cái còi
  • Dice /daɪs/: xúc xắc
  • Swing /swɪŋ/: cái xích đu
  • Spade /speɪd/: cái xẻng
  • Color pencil /ˈkʌl.ər ˈpen.səl/: bút chì màu
  • Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/: con quay giảm căng thẳng
  • Lego /ˈleɡ.əʊ/: đồ chơi xếp hình
  • Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
  • Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm
  • Rocking horse /ˈrɒk.ɪŋ ˌhɔːs/: ngựa gỗ bập bênh
  • Card /kɑːd/: thẻ bài
  • Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
  • Flute /fluːt/: cái sáo
  • Clown /klaʊn/: chú hề
  • Plastic hammer /ˈplæs.tɪk ˈhæm.ər/: cái búa nhựa
  • Plastic ball /ˈplæs.tɪk bɔːl/: quả bóng nhựa
  • Figurine /ˌfɪɡ.əˈriːn/: bức tượng nhỏ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc kite tiếng anh là gì, câu trả lời là kite nghĩa là cái diều. Để đọc đúng từ kite cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ kite theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Kite tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang