logo vui cười lên

Stream tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ stream vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ stream như stream tiếng anh là gì, stream là gì, stream tiếng Việt là gì, stream nghĩa là gì, nghĩa stream tiếng Việt, dịch nghĩa stream, …

Vui Cười Lên
Stream tiếng anh là gì

Stream tiếng anh là gì

Stream nghĩa tiếng Việt là dòng suối (con suối).

Stream /striːm/

Để đọc đúng từ stream trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ stream. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Dòng suối tiếng anh là gì

Dòng suối tiếng anh là gì
Stream tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết stream tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với stream trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
  • Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
  • Fence /fens/: hàng rào
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
  • Lift /lɪft/: thang máy
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
  • Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
  • Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Square /skweər/: quảng trường
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
  • Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
  • Tower /taʊər/: tháp
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
  • Maze /meɪz/: mê cung
  • Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
  • Tent /tent/: cái lều

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc stream tiếng anh là gì, câu trả lời là stream nghĩa là dòng suối. Để đọc đúng từ stream cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ stream theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Stream tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang