Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ one vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ one như one tiếng anh là gì, one là gì, one tiếng Việt là gì, one nghĩa là gì, nghĩa one tiếng Việt, dịch nghĩa one, …

One tiếng anh là gì
One /wʌn/
Để đọc đúng từ one trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ one. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 1 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết one tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với one trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Twenty-nine /ˈtwen.ti naɪn/: số 29
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Ten /ten/: số 10
- Eight /eɪt/: số 8
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc one tiếng anh là gì, câu trả lời là one nghĩa là số 1. Để đọc đúng từ one cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ one theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: One tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt