Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ block vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ block như block tiếng anh là gì, block là gì, block tiếng Việt là gì, block nghĩa là gì, nghĩa block tiếng Việt, dịch nghĩa block, …

Block tiếng anh là gì
Block nghĩa tiếng Việt là hình khối (khối hộp).
Block /blɒk/
Để đọc đúng từ block trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ block. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Hình khối tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết block tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với block trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Rubik cube /rubik kjuːb/: khối ru-bích
- Figurine /ˌfɪɡ.əˈriːn/: bức tượng nhỏ
- Spade /speɪd/: cái xẻng
- Balloon /bəˈluːn/: bóng bay
- Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/: xe đạp 3 bánh
- Plane /pleɪn/: máy bay
- Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
- Doll /dɒl/: con búp bê
- Plastic ball /ˈplæs.tɪk bɔːl/: quả bóng nhựa
- Dart /dɑːt/: cái phi tiêu
- Seesaw /ˈsiː.sɔː/: cái bập bênh (US - teeter-totter)
- Bow /baʊ/: cái cung
- Gun /ɡʌn/: khẩu súng
- Puppet /ˈpʌp.ɪt/: con rối
- Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/: ván trượt
- Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
- Bike /baik/: Cái xe đạp
- Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: vòng tát tay
- Rattle /ˈræt.əl/: cái lúc lắc
- Ball pool /ˈbɔːl ˌpuːl/: nhà bóng
- Scooter /ˈskuː.tər/: xe đạp chân 2 bánh
- Maze /meɪz/: mê cung
- Robot /ˈrəʊ.bɒt/: người máy
- Whistle /ˈwɪs.əl/: cái còi
- Card /kɑːd/: thẻ bài
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc block tiếng anh là gì, câu trả lời là block nghĩa là hình khối. Để đọc đúng từ block cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ block theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Block tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi