Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ psychiatric hospital vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ psychiatric hospital như psychiatric hospital tiếng anh là gì, psychiatric hospital là gì, psychiatric hospital tiếng Việt là gì, psychiatric hospital nghĩa là gì, nghĩa psychiatric hospital tiếng Việt, dịch nghĩa psychiatric hospital, …

Psychiatric hospital tiếng anh là gì
Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/
Để đọc đúng từ psychiatric hospital trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ psychiatric hospital. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Bệnh viện tâm thần tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết psychiatric hospital tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với psychiatric hospital trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
- Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
- Farm /fɑːm/: trang trại
- Maze /meɪz/: mê cung
- Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
- Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
- Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
- Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
- Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
- Stair /steər/: cầu thang
- Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
- Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
- Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
- Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
- Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
- Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
- Mine /maɪn/: hầm mỏ
- Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
- Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
- Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
- Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
- Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
- Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
- Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
- Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
- Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
- Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
- Path /pɑːθ/: đường mòn
- Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
- Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
- Court /kɔːt/: tòa án
- Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc psychiatric hospital tiếng anh là gì, câu trả lời là psychiatric hospital nghĩa là bệnh viện tâm thần. Để đọc đúng từ psychiatric hospital cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ psychiatric hospital theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Psychiatric hospital tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







