Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ three vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ three như three tiếng anh là gì, three là gì, three tiếng Việt là gì, three nghĩa là gì, nghĩa three tiếng Việt, dịch nghĩa three, …

Three tiếng anh là gì
Three /θriː/
Để đọc đúng từ three trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ three. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 3 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết three tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với three trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- Sixty /ˈsɪk.sti/: số 60
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Eighty-three /ˈeɪ.ti θriː/: số 83
- Two /tuː/: số 2
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc three tiếng anh là gì, câu trả lời là three nghĩa là số 3. Để đọc đúng từ three cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ three theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Three tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt