Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ marble vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ marble như marble tiếng anh là gì, marble là gì, marble tiếng Việt là gì, marble nghĩa là gì, nghĩa marble tiếng Việt, dịch nghĩa marble, …

Marble tiếng anh là gì
Marble nghĩa tiếng Việt là viên bi.
Marble /ˈmɑː.bəl/
Để đọc đúng từ marble trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ marble. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Viên bi tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết marble tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với marble trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Doll /dɒl/: con búp bê
- Dart /dɑːt/: cái phi tiêu
- Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
- Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
- Jack-in-box /dʒæk ɪn bɒks/: hộp hình nộm lò xo
- Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/: xe đạp 3 bánh
- Robot /ˈrəʊ.bɒt/: người máy
- Bow /baʊ/: cái cung
- Spade /speɪd/: cái xẻng
- Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/: máy hát tự động
- Swing /swɪŋ/: cái xích đu
- Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
- Clown /klaʊn/: chú hề
- Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
- Kite /kaɪt/: cái diều
- Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/: con quay giảm căng thẳng
- Chess /tʃes/: cờ vua
- Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: vòng tát tay
- Boat /bəʊt/: cái thuyền
- Xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn/: đàn phiến gỗ
- Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
- Football /ˈfʊtbɔːl/: quả bóng đá
- Ball /bɔːl/: quả bóng
- Spindle /ˈspɪn.dəl/: con quay
- Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc marble tiếng anh là gì, câu trả lời là marble nghĩa là viên bi. Để đọc đúng từ marble cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ marble theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Marble tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi







