logo vui cười lên

Fishmonger tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ fishmonger vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ fishmonger như fishmonger tiếng anh là gì, fishmonger là gì, fishmonger tiếng Việt là gì, fishmonger nghĩa là gì, nghĩa fishmonger tiếng Việt, dịch nghĩa fishmonger, …

Vui Cười Lên
Fishmonger tiếng anh là gì

Fishmonger tiếng anh là gì

Fishmonger nghĩa tiếng Việt là người bán cá.

Fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/

Để đọc đúng từ fishmonger trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ fishmonger. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Người bán cá tiếng anh là gì

Người bán cá tiếng anh là gì
Fishmonger tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết fishmonger tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với fishmonger trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Web designer /ˈweb dɪˌzaɪ.nər/: người thiết kế web
  • Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: công tố viên
  • Travel agent /ˈtrævl eɪdʒənt/: đại lý du lịch
  • Archaeologists /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/: nhà khảo cổ học
  • Personal Assistant /ˈpɜː.sən.əl əˈsɪs.tənt/: thư ký riêng (PA)
  • Delivery man /dɪˈlɪvərimən/: người giao hàng
  • Politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/: chính trị gia
  • Librarian /laɪˈbreriən/: thủ thư
  • Insurance broker /ɪnˈʃɔː.rəns brəʊ.kər/: nhân viên môi giới bảo hiểm
  • Cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân
  • Candidate of sciences /ˈkæn.dɪ.dət əv ˈsaɪ.əns /: phó tiến sĩ
  • Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
  • Astronomer /əˈstrɑːnəmər/: nhà thiên văn học
  • Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: nhân viên dọn phòng
  • Barber /ˈbɑːrbər/: thợ cắt tóc nam
  • Tour guide /tʊr ɡaɪd/: hướng dẫn viên du lịch
  • Astronaut /ˈæstrənɔːt/: nhà du hành vũ trụ
  • Janitor /ˈdʒænɪtər/: người quét dọn
  • Economist /ɪˈkɑːnəmɪst/: nhà kinh tế học
  • Actuary /ˈæk.tʃu.ə.ri/: chuyên viên thống kê
  • Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên lễ tân
  • Master /ˈmɑː.stər/: thạc sĩ
  • Security guard /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: bảo vệ
  • Stylist /ˈstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu
  • Headhunter /ˈhedˌhʌn.tər/: nghề săn đầu người
  • Project manager /ˌprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng dự án
  • Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện
  • Fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/: thiết kế thời trang
  • Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
  • Chemist /ˈkemɪst/: nhà hóa học
  • Hairdresser /ˈherdresər/: thợ làm tóc
  • Composer /kəmˈpəʊzər/: nhà soạn nhạc
  • Salesman /ˈseɪlz.mən/: người bán hàng
  • Undertaker /ˈʌn.dəˌteɪ.kər/: nhân viên tang lễ (US – mortician)
  • Musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc fishmonger tiếng anh là gì, câu trả lời là fishmonger nghĩa là người bán cá. Để đọc đúng từ fishmonger cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ fishmonger theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Fishmonger tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang