logo vui cười lên

Baker tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ baker vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ baker như baker tiếng anh là gì, baker là gì, baker tiếng Việt là gì, baker nghĩa là gì, nghĩa baker tiếng Việt, dịch nghĩa baker, …

Vui Cười Lên
Baker tiếng anh là gì

Baker tiếng anh là gì

Baker nghĩa tiếng Việt là thợ làm bánh.

Baker /ˈbeɪkər/

Để đọc đúng từ baker trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ baker. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thợ làm bánh tiếng anh là gì

Thợ làm bánh tiếng anh là gì
Baker tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết baker tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với baker trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm
  • Office worker /ˈɒf.ɪs ˈwɜː.kər/: nhân viên văn phòng
  • Tattooist /tæˈtuːɪst/: thợ xăm hình
  • Teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/: trợ giảng (TA)
  • Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
  • Bellman /ˈbel mæn/: nhân viên xách hành lý
  • Financial adviser /faɪˌnæn.ʃəl ədˈvaɪ.zər/: cố vấn tài chính
  • Janitor /ˈdʒænɪtər/: người quét dọn
  • Heart surgeon / hɑːt ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật tim
  • Actress /ˈæktrəs/: nữ diễn viên
  • Pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/: dược sĩ
  • Actor /ˈæktər/: nam diễn viên
  • Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: công tố viên
  • Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
  • Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/: tiếp viên hàng không
  • Security guard /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: bảo vệ
  • Architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
  • Salesman /ˈseɪlz.mən/: người bán hàng
  • Sailor /ˈseɪ.lər/: thủy thủ
  • Associate professor /əˈsəʊ.si.eɪt prəˈfes.ər/: phó giáo sư (Assoc.Prof)
  • Housewife /ˈhaʊs.waɪf/: người nội trợ
  • Telephonist /təˈlef.ən.ɪst/: nhân viên trực điện thoại
  • Soldier /ˈsəʊldʒər/: quân nhân
  • Assistant /əˈsɪstənt/: trợ lý
  • Plastic surgeon /ˈplæs.tɪk ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
  • Vet /vet/: bác sĩ thú y (veterinary surgeon)
  • Composer /kəmˈpəʊzər/: nhà soạn nhạc
  • Chemist /ˈkemɪst/: nhà hóa học
  • Welder /ˈweldər/: thợ hàn
  • SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
  • Stockbroker /ˈstɒkˌbrəʊ.kər/: nhân viên môi giới chứng khoán
  • Waiter /ˈweɪtər/: bồi bàn nam
  • Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: thiết kế đồ họa
  • Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện
  • Bartender /ˈbɑːrtendər/: người pha chế

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc baker tiếng anh là gì, câu trả lời là baker nghĩa là thợ làm bánh. Để đọc đúng từ baker cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ baker theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Baker tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang