Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ firefighter vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ firefighter như firefighter tiếng anh là gì, firefighter là gì, firefighter tiếng Việt là gì, firefighter nghĩa là gì, nghĩa firefighter tiếng Việt, dịch nghĩa firefighter, …

Firefighter tiếng anh là gì
Firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/
Để đọc đúng từ firefighter trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ firefighter. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Lính cứu hỏa tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết firefighter tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với firefighter trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Investment analyst /ɪnˈvest.mənt ˈæn.ə.lɪst/: nhà nghiên cứu đầu tư
- Nurse /nɜːs/: y tá
- Welder /ˈweldər/: thợ hàn
- Fisherman /ˈfɪʃərmən/: ngư dân
- Composer /kəmˈpəʊzər/: nhà soạn nhạc
- Economist /ɪˈkɑːnəmɪst/: nhà kinh tế học
- Writer /'raitə/: nhà văn
- Sailor /ˈseɪ.lər/: thủy thủ
- Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng
- Hairdresser /ˈherdresər/: thợ làm tóc
- Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán
- Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
- Guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/: nghệ sĩ ghi-ta
- Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
- Postman /ˈpəʊst.mən/: bưu tá
- Marketing director /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ daɪˈrek.tər/: giám đốc truyền thông
- Doctor of Philosophy /ˈdɒk.tər əv fɪˈlɒs.ə.fi/: tiến sĩ (PhD)
- Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
- Logger /ˈlɒɡ.ər/: người khai thác gỗ
- Pupil /ˈpjuː.pəl/: học sinh
- Librarian /laɪˈbreriən/: thủ thư
- Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
- Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vi-o-lông
- Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: nhân viên dọn phòng
- Banker /ˈbæŋkər/: nhân viên ngân hàng
- Fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/: thiết kế thời trang
- Web designer /ˈweb dɪˌzaɪ.nər/: người thiết kế web
- Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/: tiếp viên hàng không
- Politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/: chính trị gia
- Midwife /ˈmɪd.waɪf/: hộ sinh
- Candidate of sciences /ˈkæn.dɪ.dət əv ˈsaɪ.əns /: phó tiến sĩ
- Professor /prəˈfesər/: giáo sư
- Butcher /ˈbʊtʃər/: người bán thịt
- Miner /ˈmaɪ.nər/: thợ mỏ
- Stylist /ˈstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc firefighter tiếng anh là gì, câu trả lời là firefighter nghĩa là lính cứu hỏa. Để đọc đúng từ firefighter cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ firefighter theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Firefighter tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp