logo vui cười lên

Police officer tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ police officer vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ police officer như police officer tiếng anh là gì, police officer là gì, police officer tiếng Việt là gì, police officer nghĩa là gì, nghĩa police officer tiếng Việt, dịch nghĩa police officer, …

Vui Cười Lên
Police officer tiếng anh là gì

Police officer tiếng anh là gì

Police officer nghĩa tiếng Việt là cảnh sát. Nhiều bạn nghĩ police là cảnh sát nhưng đầy đủ phải gọi là police office. Nếu chỉ gọi là police thì người nước ngoài sẽ hiểu khác đấy.

Police officer /pəˈliːs ɑːfɪsər/

Để đọc đúng từ police officer trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ police officer. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cảnh sát tiếng anh là gì

Cảnh sát tiếng anh là gì
Police officer tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết police officer tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với police officer trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Human resource management /ˈhjuː.mən rɪˈzɔːs ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: nghề quản trị nhân sự (HR)
  • Musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
  • Bellman /ˈbel mæn/: nhân viên xách hành lý
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Physiotherapist /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/: bác sĩ vật lý trị liệu (US - physical therapist)
  • Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
  • Assistant /əˈsɪstənt/: trợ lý
  • Photographer /fəˈtɑːɡrəfər/: nhiếp ảnh gia
  • Headhunter /ˈhedˌhʌn.tər/: nghề săn đầu người
  • Telephonist /təˈlef.ən.ɪst/: nhân viên trực điện thoại
  • Professor /prəˈfesər/: giáo sư
  • Author /ˈɔːθər/: tác giả
  • Painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
  • Writer /'raitə/: nhà văn
  • Director /dəˈrektər/: đạo diễn
  • Soldier /ˈsəʊldʒər/: quân nhân
  • Miner /ˈmaɪ.nər/: thợ mỏ
  • Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
  • Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/: nghiên cứu sinh
  • Bartender /ˈbɑːrtendər/: người pha chế
  • Fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/: thiết kế thời trang
  • Nurse /nɜːs/: y tá
  • Plastic surgeon /ˈplæs.tɪk ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
  • Hairstylist /ˈherstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu tóc
  • Linguist /ˈlɪŋɡwɪst/: nhà ngôn ngữ học
  • Technician /tekˈnɪʃn̩/: kỹ thuật viên
  • Cameraman /ˈkæmrəmæn/: quay phim
  • Pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm
  • Dancer /ˈdænsər/: vũ công
  • Civil servant /ˌsɪv.əl ˈsɜː.vənt/: công chức nhà nước
  • Heart surgeon / hɑːt ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật tim
  • Cook /kʊk/: đầu bếp
  • Actress /ˈæktrəs/: nữ diễn viên
  • Salesman /ˈseɪlz.mən/: người bán hàng
  • Office worker /ˈɒf.ɪs ˈwɜː.kər/: nhân viên văn phòng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc police officer tiếng anh là gì, câu trả lời là police officer nghĩa là cảnh sát. Để đọc đúng từ police officer cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ police officer theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Police officer tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang