logo vui cười lên

Janitor tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ janitor vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ janitor như janitor tiếng anh là gì, janitor là gì, janitor tiếng Việt là gì, janitor nghĩa là gì, nghĩa janitor tiếng Việt, dịch nghĩa janitor, …

Vui Cười Lên
Janitor tiếng anh là gì

Janitor tiếng anh là gì

Janitor nghĩa tiếng Việt là người quét dọn (lao công).

Janitor /ˈdʒænɪtər/

Để đọc đúng từ janitor trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ janitor. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Người quét dọn tiếng anh là gì

Người quét dọn tiếng anh là gì
Janitor tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết janitor tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với janitor trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Mathematician /ˌmæθəməˈtɪʃn/: nhà toán học
  • Welder /ˈweldər/: thợ hàn
  • Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
  • Neurosurgeon /ˈnjʊə.rəʊˌsɜː.dʒən/: bác sĩ giải phẫu thần kinh
  • Consultant /kənˈsʌltənt/: nhà tư vấn
  • Cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân
  • Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
  • Assistant /əˈsɪstənt/: trợ lý
  • Candidate of sciences /ˈkæn.dɪ.dət əv ˈsaɪ.əns /: phó tiến sĩ
  • Teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/: trợ giảng (TA)
  • Security guard /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: bảo vệ
  • Logger /ˈlɒɡ.ər/: người khai thác gỗ
  • Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
  • Baker /ˈbeɪkər/: thợ làm bánh
  • Teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
  • Stylist /ˈstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu
  • Cook /kʊk/: đầu bếp
  • Auditor /ˈɔːdɪtər/: kiểm toán
  • Linguist /ˈlɪŋɡwɪst/: nhà ngôn ngữ học
  • Banker /ˈbæŋkər/: nhân viên ngân hàng
  • Programmer /ˈprəʊɡræmər/: lập trình viên
  • Coach /kəʊtʃ/: huấn luyện viên
  • Painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
  • Physiotherapist /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/: bác sĩ vật lý trị liệu (US - physical therapist)
  • Motorbike taxi /ˈməʊ.tə.baɪk ˈtæk.si/: xe ôm
  • Magician /məˈdʒɪʃ.ən/: nhà ảo thuật gia
  • Director /dəˈrektər/: đạo diễn
  • Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán
  • Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/: tiếp viên hàng không
  • Project manager /ˌprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng dự án
  • Singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ
  • Model /ˈmɑːdl/: người mẫu
  • Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vi-o-lông
  • Waitress /ˈweɪtrəs/: bồi bàn nữ
  • Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: nhà báo

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc janitor tiếng anh là gì, câu trả lời là janitor nghĩa là người quét dọn. Để đọc đúng từ janitor cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ janitor theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Janitor tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang