logo vui cười lên

Janitor tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ janitor vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ janitor như janitor tiếng anh là gì, janitor là gì, janitor tiếng Việt là gì, janitor nghĩa là gì, nghĩa janitor tiếng Việt, dịch nghĩa janitor, …

Vui Cười Lên
Janitor tiếng anh là gì

Janitor tiếng anh là gì

Janitor nghĩa tiếng Việt là người quét dọn (lao công).

Janitor /ˈdʒænɪtər/

Để đọc đúng từ janitor trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ janitor. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Người quét dọn tiếng anh là gì

Người quét dọn tiếng anh là gì
Janitor tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết janitor tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với janitor trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Businessman /ˈbɪznəsmən/: doanh nhân
  • Fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/: người bán cá
  • Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
  • Master /ˈmɑː.stər/: thạc sĩ
  • Doctor /ˈdɒk.tər/: bác sĩ
  • Human resource management /ˈhjuː.mən rɪˈzɔːs ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: nghề quản trị nhân sự (HR)
  • Office worker /ˈɒf.ɪs ˈwɜː.kər/: nhân viên văn phòng
  • Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
  • Janitor /ˈdʒænɪtər/: người quét dọn
  • Shipper /ˈʃɪp.ər/: người chuyển hàng
  • Tour guide /tʊr ɡaɪd/: hướng dẫn viên du lịch
  • Financial adviser /faɪˌnæn.ʃəl ədˈvaɪ.zər/: cố vấn tài chính
  • Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán
  • Hairdresser /ˈherdresər/: thợ làm tóc
  • Dancer /ˈdænsər/: vũ công
  • Sailor /ˈseɪ.lər/: thủy thủ
  • Vet /vet/: bác sĩ thú y (veterinary surgeon)
  • Detective /dɪˈtektɪv/: thám tử
  • Cook /kʊk/: đầu bếp
  • Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/: nghiên cứu sinh
  • Diplomat /ˈdɪp.lə.mæt/: nhà ngoại giao
  • Logger /ˈlɒɡ.ər/: người khai thác gỗ
  • Economist /ɪˈkɑːnəmɪst/: nhà kinh tế học
  • Baker /ˈbeɪkər/: thợ làm bánh
  • Actor /ˈæktər/: nam diễn viên
  • Midwife /ˈmɪd.waɪf/: hộ sinh
  • Miner /ˈmaɪ.nər/: thợ mỏ
  • Director /dəˈrektər/: đạo diễn
  • Physiotherapist /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/: bác sĩ vật lý trị liệu (US - physical therapist)
  • Architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
  • Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: thiết kế đồ họa
  • Manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/: thợ làm móng
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Consultant /kənˈsʌltənt/: nhà tư vấn
  • Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc janitor tiếng anh là gì, câu trả lời là janitor nghĩa là người quét dọn. Để đọc đúng từ janitor cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ janitor theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Janitor tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang