Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Eighty-eight vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Eighty-eight như Eighty-eight tiếng anh là gì, Eighty-eight là gì, Eighty-eight tiếng Việt là gì, Eighty-eight nghĩa là gì, nghĩa Eighty-eight tiếng Việt, dịch nghĩa Eighty-eight, …

Eighty-eight tiếng anh là gì
Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/
Để đọc đúng từ Eighty-eight trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Eighty-eight. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 88 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Eighty-eight tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Eighty-eight trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/: số 82
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
- Three /θriː/: số 3
- Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/: số 39
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Eighty-eight tiếng anh là gì, câu trả lời là Eighty-eight nghĩa là số 88. Để đọc đúng từ Eighty-eight cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Eighty-eight theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Eighty-eight tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt