Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Eighty-eight vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Eighty-eight như Eighty-eight tiếng anh là gì, Eighty-eight là gì, Eighty-eight tiếng Việt là gì, Eighty-eight nghĩa là gì, nghĩa Eighty-eight tiếng Việt, dịch nghĩa Eighty-eight, …

Eighty-eight tiếng anh là gì
Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/
Để đọc đúng từ Eighty-eight trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Eighty-eight. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 88 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Eighty-eight tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Eighty-eight trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Three /θriː/: số 3
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Sixty-one /ˈsɪk.sti wʌn/: số 61
- Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/: số 39
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
- Twenty-two /ˈtwen.ti tuː/: số 22
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Eighty-eight tiếng anh là gì, câu trả lời là Eighty-eight nghĩa là số 88. Để đọc đúng từ Eighty-eight cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Eighty-eight theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Eighty-eight tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt