Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Eighty-seven vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Eighty-seven như Eighty-seven tiếng anh là gì, Eighty-seven là gì, Eighty-seven tiếng Việt là gì, Eighty-seven nghĩa là gì, nghĩa Eighty-seven tiếng Việt, dịch nghĩa Eighty-seven, …
Eighty-seven tiếng anh là gì
Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/
Để đọc đúng từ Eighty-seven trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ Eighty-seven. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 87 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Eighty-seven tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Eighty-seven trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Fifty-one /ˈfɪf.ti wʌn/: số 51
- Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/: số 82
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
- Sixty-eight /ˈsɪk.sti eɪt/: số 68
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Twelve /twelv/: số 12
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Two /tuː/: số 2
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Eighty-seven tiếng anh là gì, câu trả lời là Eighty-seven nghĩa là số 87. Để đọc đúng từ Eighty-seven cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Eighty-seven theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Eighty-seven tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt