Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Eighty-seven vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Eighty-seven như Eighty-seven tiếng anh là gì, Eighty-seven là gì, Eighty-seven tiếng Việt là gì, Eighty-seven nghĩa là gì, nghĩa Eighty-seven tiếng Việt, dịch nghĩa Eighty-seven, …

Eighty-seven tiếng anh là gì
Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/
Để đọc đúng từ Eighty-seven trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ Eighty-seven. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 87 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Eighty-seven tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Eighty-seven trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Two /tuː/: số 2
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Eighty-seven tiếng anh là gì, câu trả lời là Eighty-seven nghĩa là số 87. Để đọc đúng từ Eighty-seven cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Eighty-seven theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Eighty-seven tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







