logo vui cười lên

Banyan tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ banyan vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ banyan như banyan tiếng anh là gì, banyan là gì, banyan tiếng Việt là gì, banyan nghĩa là gì, nghĩa banyan tiếng Việt, dịch nghĩa banyan, …

Vui Cười Lên
Banyan tiếng anh là gì

Banyan tiếng anh là gì

Banyan tiếng Việt nghĩa là cây đa.

Banyan /ˈbænjæn/

Để đọc đúng từ banyan trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ banyan. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cây đa tiếng anh là gì

Cây đa tiếng anh là gì
Banyan tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết banyan tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với banyan trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Egg flip /ˈeɡ ˌflɪp/ : thức uống truyền thống trong ngày Noel (US – Eggnog)
  • Chimney /ˈtʃɪm.ni/: ống khói
  • Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/: thăm bà con bạn bè
  • Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
  • To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ
  • Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
  • Spirit /ˈspɪr.ɪt/: linh hồn
  • Freaky /ˈfriːki/: quái đản
  • Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪk.i raɪs/: xôi
  • Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
  • Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ trang trí cây thông
  • Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
  • Afraid /ə’freid/: sợ hãi
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Honor the ancestors /ˈɒn.ər ðiː ˈæn.ses.tər/: tưởng nhớ tổ tiên
  • Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
  • Owl /aul/: con cú
  • Diy /ˌdiː.aɪˈwaɪ/: tự làm đồ thủ công
  • Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/: múa rồng
  • Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuːˌjɪəz wɪʃ /: chúc Tết nhau
  • Imp /ɪmp/: linh hồn ác quỷ nhỏ
  • Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
  • Firewood /ˈfaɪə.wʊd/: củi khô
  • Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
  • Moon /muːn/: mặt trăng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc banyan tiếng anh là gì, câu trả lời là banyan nghĩa là cây đa. Để đọc đúng từ banyan cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ banyan theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Banyan tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang