Chào các bạn, các bài viết trước Vui cuoi len đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ gia dụng rất quen thuộc trong nhà như cái xô, cái chậu, cái đồng hồ, cái bàn, cải tủ, cái quạt trần, cái quạt bàn, cái điều hòa, cái máy in, cái laptop, cái máy tính để bàn, cái cốc, cái ấm pha trà, cái bình siêu tốc, cái ấm đựng nước … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là cái bấm móng tay. Nếu bạn chưa biết cái bấm móng tay tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái bấm móng tay tiếng anh là gì
Nail clipper /neɪl ˈklɪp.ər/
Để đọc đúng tên tiếng anh của cái bấm móng tay rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ nail clipper rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /neɪl ˈklɪp.ər/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ nail clipper thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý: từ nail clipper là để chỉ chung chung cho các dụng cụ bấm móng tay, cụ thể loại bấm móng tay nào sẽ cách gọi riêng tùy theo hình dạng, tính năng cũng như cách sử dụng như thế nào.

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài cái bấm móng tay thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.
- Sponge /spʌndʒ/: miếng bọt biển
- Cot /kɒt/: cái cũi em bé
- Gas stove /ɡæs stəʊv/: bếp ga
- Single-bed /ˌsɪŋ.ɡəl ˈbed/: giường đơn
- Couchette /kuːˈʃet/: giường trên tàu hoặc trên xe khách giường nằm
- Toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/: giấy vệ sinh
- Steamer /’sti:mə/: cái nồi hấp
- Cleaver /ˈkliː.vər/: con dao chặt, dao rựa
- Stove /stəʊv/: cái bếp
- Teapot /ˈtiː.pɒt/: cái ấm pha trà
- Tablespoon /ˈteɪ.bəl.spuːn/: cái thìa đường
- Cooling fan /ˈkuː.lɪŋ fæn/: cái quạt tản nhiệt
- Bin /bɪn/: cái thùng rác
- Mat /mæt/: tấm thảm, miếng thảm
- Apron /’eiprən/: cái tạp dề
- Rolling pin /ˈrəʊ.lɪŋ pɪn/: cái lăn bột
- Fan /fæn/: cái quạt
- Pair of shoes /peə ɔv ∫u:/: đôi giày
- Mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/: nước súc miệng
- Eiderdown /ˈaɪ.də.daʊn/: chăn bông, chăn dày, chăn lông vũ
- Frying pan /fraiη pӕn/: cái chảo rán
- Table /ˈteɪ.bəl/: cái bàn
- Vacuum cleaner /ˈvӕkjuəm kliːnə/: máy hút bụi
- Backpack /ˈbæk.pæk/: cái ba lô
- Lighter /ˈlaɪ.təʳ/: cái bật lửa

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái bấm móng tay tiếng anh là gì thì câu trả lời là nail clipper, phiên âm tiếng anh đọc là /neɪl ˈklɪp.ər/. Lưu ý là nail clipper để chỉ về cái bấm móng tay nói chung, còn cụ thể cái bấm móng tay đó thuộc loại nào thì sẽ có cách gọi riêng chứ không gọi chung bằng từ nail clipper được. Về cách phát âm, từ nail clipper trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ nail clipper rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ nail clipper chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ ok hơn.