Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Eighty-six vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Eighty-six như Eighty-six tiếng anh là gì, Eighty-six là gì, Eighty-six tiếng Việt là gì, Eighty-six nghĩa là gì, nghĩa Eighty-six tiếng Việt, dịch nghĩa Eighty-six, …

Eighty-six tiếng anh là gì
Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/
Để đọc đúng từ Eighty-six trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Eighty-six. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 86 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Eighty-six tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Eighty-six trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Forty-six /ˈfɔː.ti sɪks/: số 46
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- Six /sɪks/: số 6
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Two /tuː/: số 2
- Eighty-three /ˈeɪ.ti θriː/: số 83
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Three /θriː/: số 3
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Eighty-six tiếng anh là gì, câu trả lời là Eighty-six nghĩa là số 86. Để đọc đúng từ Eighty-six cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Eighty-six theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Eighty-six tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







