logo vui cười lên

Dermatology hospital tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dermatology hospital vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dermatology hospital như dermatology hospital tiếng anh là gì, dermatology hospital là gì, dermatology hospital tiếng Việt là gì, dermatology hospital nghĩa là gì, nghĩa dermatology hospital tiếng Việt, dịch nghĩa dermatology hospital, …

Vui Cười Lên
Dermatology hospital tiếng anh là gì

Dermatology hospital tiếng anh là gì

Dermatology hospital nghĩa tiếng Việt là bệnh viện da liễu.

Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/

Để đọc đúng từ dermatology hospital trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ dermatology hospital. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Bệnh viện da liễu tiếng anh là gì

Bệnh viện da liễu tiếng anh là gì
Dermatology hospital tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết dermatology hospital tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dermatology hospital trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • Bank /bæŋk/: ngân hàng
  • Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
  • Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
  • Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
  • Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
  • Stream /striːm/: dòng suối
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Town /taʊn/: thị trấn
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Club /klʌb/: câu lạc bộ
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Tower /taʊər/: tháp
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Roof /ruːf/: mái nhà
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
  • Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dermatology hospital tiếng anh là gì, câu trả lời là dermatology hospital nghĩa là bệnh viện da liễu. Để đọc đúng từ dermatology hospital cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dermatology hospital theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Dermatology hospital tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang