Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Eighty-five vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Eighty-five như Eighty-five tiếng anh là gì, Eighty-five là gì, Eighty-five tiếng Việt là gì, Eighty-five nghĩa là gì, nghĩa Eighty-five tiếng Việt, dịch nghĩa Eighty-five, …

Eighty-five tiếng anh là gì
Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/
Để đọc đúng từ Eighty-five trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Eighty-five. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 85 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Eighty-five tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Eighty-five trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Thirty-three /ˈθɜː.ti θriː/: số 33
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
- Nine /naɪn/: số 9
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
- Sixty-eight /ˈsɪk.sti eɪt/: số 68
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- One /wʌn/: số 1
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Eighty-five tiếng anh là gì, câu trả lời là Eighty-five nghĩa là số 85. Để đọc đúng từ Eighty-five cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Eighty-five theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Eighty-five tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt