Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dental hospital vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dental hospital như dental hospital tiếng anh là gì, dental hospital là gì, dental hospital tiếng Việt là gì, dental hospital nghĩa là gì, nghĩa dental hospital tiếng Việt, dịch nghĩa dental hospital, …

Dental hospital tiếng anh là gì
Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl/
Để đọc đúng từ dental hospital trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ dental hospital. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Bệnh viện răng hàm mặt tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết dental hospital tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dental hospital trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
- Beach /biːtʃ/: bãi biển
- DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
- Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
- Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
- Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
- Gate /ɡeɪt/: cổng
- Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- City /ˈsɪt.i/: thành phố
- Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
- Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
- Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
- Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
- Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
- Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
- Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
- Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
- Earth /ɜːθ/: trái đất
- Floor /flɔːr/: sàn nhà
- Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
- Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
- Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
- Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
- Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
- Maze /meɪz/: mê cung
- Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
- Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
- Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
- Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
- Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
- Shop /ʃɒp/: cửa hàng
- Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dental hospital tiếng anh là gì, câu trả lời là dental hospital nghĩa là bệnh viện răng hàm mặt. Để đọc đúng từ dental hospital cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dental hospital theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Dental hospital tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm