Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ buttock vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ buttock như buttock tiếng anh là gì, buttock là gì, buttock tiếng Việt là gì, buttock nghĩa là gì, nghĩa buttock tiếng Việt, dịch nghĩa buttock, …

Buttock tiếng anh là gì
Buttock nghĩa tiếng Việt là mông.
Buttock /ˈbʌt.ək/
Để đọc đúng từ buttock trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ buttock. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Mông tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết buttock tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với buttock trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Leg /leɡ/: chân
- Anus /ˈeɪ.nəs/: hậu môn
- Molar /ˈməʊ.lər/: răng hàm
- Armpit /ˈɑːm.pɪt/: nách
- Hand /hænd/: bàn tay
- Chin /tʃɪn/: cằm
- Right leg /raɪt leg/: chân phải
- Forehead /ˈfɔː.hed/: trán
- Teeth /tiːθ/: hàm răng
- Hip /hɪp/: hông
- Hairy leg /ˈheə.ri leg/: lông chân
- Heel /hiːl/: gót chân
- Hairy armpits /ˈheə.ri ˈɑːm.pɪt /: lông nách
- Wrist /rɪst/: cổ tay
- Scar /skɑːr/: vết sẹo
- Tongue /tʌŋ/: lưỡi
- Nail /neɪl/: móng tay, móng chân
- Hair /heər/: tóc
- Moustache /məˈstɑːʃ/: ria mép (US - mustache)
- Milk tooth /ˈmɪlk ˌtuːθ/: răng sữa (US – baby tooth)
- Birthmark /ˈbɜːθ.mɑːk/: vết bớt
- Nape /neɪp/: gáy
- Back /bæk/: lưng
- Jaw /dʒɔː/: hàm
- Palm /pɑːm/: lòng bàn tay
- Lip /lɪp/: môi
- Left hand /left hænd/: tay trái
- Waist /weɪst/: eo, thắt lưng
- Mouth /maʊθ/: miệng
- Cheek /tʃiːk/: má
- Chest /tʃest/: ngực
- Thigh /θaɪ/: bắp đùi
- Face /feɪs/: khuôn mặt
- Ear /ɪər/: tai
- Elbow /ˈel.bəʊ/: khuỷu tay
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc buttock tiếng anh là gì, câu trả lời là buttock nghĩa là mông. Để đọc đúng từ buttock cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ buttock theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Buttock tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể







