Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cobweb vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cobweb như cobweb tiếng anh là gì, cobweb là gì, cobweb tiếng Việt là gì, cobweb nghĩa là gì, nghĩa cobweb tiếng Việt, dịch nghĩa cobweb, …

Cobweb tiếng anh là gì
Cobweb nghĩa tiếng Việt là mạng nhện.
Cobweb /ˈkɒb.web/
Để đọc đúng từ cobweb trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ cobweb. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Mạng nhện tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết cobweb tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cobweb trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
- Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
- Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
- Moon /muːn/: mặt trăng
- Egg flip /ˈeɡ ˌflɪp/ : thức uống truyền thống trong ngày Noel (US – Eggnog)
- Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
- Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
- Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
- Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
- Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuːˌjɪəz wɪʃ /: chúc Tết nhau
- Traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/: lễ hội truyền thống
- Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
- Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian
- Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
- Moon goddess /ˈmuːn ɡɒd.es/: chị Hằng (Moon lady)
- Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
- Clown /klaun/: chú hề
- Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
- Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
- Frightened /’fraitnd/: hoảng sợ
- Platform /ˈplætfɔːm/: mâm cỗ
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
- To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ
- Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì
- Taboo /təˈbuː/: kiêng kị
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cobweb tiếng anh là gì, câu trả lời là cobweb nghĩa là mạng nhện. Để đọc đúng từ cobweb cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ cobweb theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cobweb tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt