logo vui cười lên

Scarecrow tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ scarecrow vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ scarecrow như scarecrow tiếng anh là gì, scarecrow là gì, scarecrow tiếng Việt là gì, scarecrow nghĩa là gì, nghĩa scarecrow tiếng Việt, dịch nghĩa scarecrow, …

Vui Cười Lên
Scarecrow tiếng anh là gì

Scarecrow tiếng anh là gì

Scarecrow nghĩa tiếng Việt là con bù nhìn.

Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/

Để đọc đúng từ scarecrow trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ scarecrow. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con bù nhìn tiếng anh là gì

Con bù nhìn tiếng anh là gì
Scarecrow tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết scarecrow tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với scarecrow trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
  • Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: tuần lộc
  • Clown /klaun/: chú hề
  • Witch /’wit/: phù thủy
  • Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
  • Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
  • Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
  • Freaky /ˈfriːki/: quái đản
  • Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
  • Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
  • Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: quả bí đỏ
  • Monster /’mɔnstə/: quái vật
  • Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
  • Platform /ˈplætfɔːm/: mâm cỗ
  • Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/: quét nhà
  • Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: chân giò lợn
  • Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
  • Witch’s hat /’wit hæt/: mũ phù thủy
  • Scarf /skɑːf/: khăn quàng
  • Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh
  • Lucky Money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: tiền mừng tuổi
  • Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
  • Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
  • Cauldron /ˈkɔːl.drən/: cái vạc (US – caldron)
  • Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc scarecrow tiếng anh là gì, câu trả lời là scarecrow nghĩa là con bù nhìn. Để đọc đúng từ scarecrow cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ scarecrow theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Scarecrow tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang