Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ scarecrow vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ scarecrow như scarecrow tiếng anh là gì, scarecrow là gì, scarecrow tiếng Việt là gì, scarecrow nghĩa là gì, nghĩa scarecrow tiếng Việt, dịch nghĩa scarecrow, …

Scarecrow tiếng anh là gì
Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/
Để đọc đúng từ scarecrow trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ scarecrow. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con bù nhìn tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết scarecrow tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với scarecrow trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Eerie /’iəri/: ghê rợn
- Santa’s hat /ˈsæn.tə hæt/: mũ noel
- Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
- Christmas Card /ˈkrɪs.məs ˌkɑːd/: thiệp Giáng Sinh
- Troll /trəʊl/: trò chơi khăm
- Wreath /riːθ/: vòng hoa giáng sinh
- Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
- Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
- Howl /haʊl/: tiếng hú
- Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
- Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
- Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/: lò sưởi
- First visit /ˈfɜːst ˈvɪz.ɪt/: xông nhà, xông đất
- Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
- Freaky /ˈfriːki/: quái đản
- Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
- Owl /aul/: con cú
- Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
- Candy /’kændi/: cái kẹo
- Cobweb /ˈkɒb.web/: mạng nhện (US – Spider’s web)
- Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai
- Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
- Dress up /dres ʌp/: hóa trang
- Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
- Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc scarecrow tiếng anh là gì, câu trả lời là scarecrow nghĩa là con bù nhìn. Để đọc đúng từ scarecrow cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ scarecrow theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Scarecrow tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt