logo vui cười lên

Bowling alley tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ bowling alley vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ bowling alley như bowling alley tiếng anh là gì, bowling alley là gì, bowling alley tiếng Việt là gì, bowling alley nghĩa là gì, nghĩa bowling alley tiếng Việt, dịch nghĩa bowling alley, …

Vui Cười Lên
Bowling alley tiếng anh là gì

Bowling alley tiếng anh là gì

Bowling alley nghĩa tiếng Việt là trung tâm bâu-ling.

Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/

Để đọc đúng từ bowling alley trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ bowling alley. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Trung tâm bâu-ling tiếng anh là gì

Trung tâm bâu-ling tiếng anh là gì
Bowling alley tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết bowling alley tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với bowling alley trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Gate /ɡeɪt/: cổng
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • Mine /maɪn/: hầm mỏ
  • Park /pɑːk/: công viên
  • Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
  • Club /klʌb/: câu lạc bộ
  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Fence /fens/: hàng rào
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
  • Farm /fɑːm/: trang trại
  • Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
  • Pond /pɒnd/: cái ao
  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
  • Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
  • Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
  • Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
  • Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc bowling alley tiếng anh là gì, câu trả lời là bowling alley nghĩa là trung tâm bâu-ling. Để đọc đúng từ bowling alley cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ bowling alley theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Bowling alley tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang