logo vui cười lên

Skull tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ skull vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ skull như skull tiếng anh là gì, skull là gì, skull tiếng Việt là gì, skull nghĩa là gì, nghĩa skull tiếng Việt, dịch nghĩa skull, …

Vui Cười Lên
Skull tiếng anh là gì

Skull tiếng anh là gì

Skull nghĩa tiếng Việt là cái đầu lâu.

Skull /skʌl/

Để đọc đúng từ skull trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ skull. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cái đầu lâu tiếng anh là gì

Đầu lâu tiếng anh là gì
Skull tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết skull tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với skull trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai
  • Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
  • Platform /ˈplætfɔːm/: mâm cỗ
  • Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian
  • Poison /ˈpɔɪ.zən/: thuốc độc
  • Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì
  • Wand /wɒnd/: đũa phép
  • Candy bag /’kændi bæɡ/: túi đựng kẹo
  • Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuːˌjɪəz wɪʃ /: chúc Tết nhau
  • Watch the fireworks /wɒtʃ ðiː ˈfɑɪərˌwɜrks/: xem bắn pháo hoa
  • Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
  • Scary /’skeəri/: đáng sợ
  • Candy Cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
  • Firewood /ˈfaɪə.wʊd/: củi khô
  • Watch Tao Quan show /wɒtʃ tao quan ʃəʊ /: xem Táo Quân
  • Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
  • Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
  • Spirit /ˈspɪr.ɪt/: linh hồn
  • Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
  • Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: chân giò lợn
  • Salted onion / ˈsɒl.tɪd ˈpɪk.əl/: hanh củ muối
  • Haystack /ˈheɪ.stæk/: đống cỏ khô
  • Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
  • Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
  • Scarf /skɑːf/: khăn quàng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc skull tiếng anh là gì, câu trả lời là skull nghĩa là cái đầu lâu. Để đọc đúng từ skull cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ skull theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Skull tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang