Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì ngoại hình cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến ngoại hình trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như bé nhỏ, yếu đuối, miệng rộng, mắt ti hí, gầy khỏe khoắn, yếu, rất gầy, nam tính, ít tóc, hói, trẻ tuổi, cong, có thân hình hấp dẫn, gầy, tóc nhạt màu, miệng nhỏ, chúm chím, hình thể đẹp, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến ngoại hình cũng rất quen thuộc đó là tóc buộc hai bên. Nếu bạn chưa biết tóc buộc hai bên tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Tóc buộc hai bên tiếng anh là gì
Pigtails /ˈpɪɡ.teɪl/
Để đọc đúng từ tóc buộc hai bên trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ pigtails rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ pigtails /ˈpɪɡ.teɪl/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ pigtails thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Tóc buộc hai bên là kiểu tóc dài được các chị em buộc chia làm hai bên trái phải. Đôi khi kiểu tóc này cũng được tết lại rồi buộc hai bên.
- Từ pigtails là để chỉ chung về tóc buộc hai bên, còn cụ thể tóc buộc hai bên như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Tóc trong tiếng anh gọi là gì

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước
Sau khi đã biết tóc buộc hai bên tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề ngoại hình rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi ngoại hình khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Fair hair /feər heər/: tóc vàng nhạt
- Body /ˈbɒd.i/: thân hình
- Manly /ˈmæn.li/: nam tính (masculine, virile)
- Trim /trɪm/: gầy khỏe khoắn
- Old /əʊld/: già
- Blonde hair /blɒnd heər/: tóc vàng
- Dyed hair /daɪ heər/: tóc nhuộm
- Long nose /lɒŋ nəʊz/: mũi dài
- Stout /staʊt/: mập mạp, to khỏe
- Full lips /fʊl lɪp/: môi dài, đầy đặn
- Sexy /ˈsek.si/: gợi cảm
- Strong /strɒŋ/: khỏe mạnh
- Small mouth/smɔːl maʊθ/: miệng nhỏ, chúm chím
- Round face /raʊnd feɪs/: khuôn mặt tròn (US - around face)
- Curly hair /ˈkɜː.li heər/: tóc xoăn
- Frail /freɪl/: yếu ớt dễ tổn thương
- Triangle face /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl feɪs/: khuôn mặt góc cạnh
- Short /ʃɔːt/: thấp, lùn
- Bony /ˈbəʊ.ni/: gầy trơ xương (emaciated, gaun, skeletal, pinched, cadaverous, wasted)
- Tall /tɔːl/: cao
- Short black hair /ʃɔːt blæk heər/: tóc đen ngắn
- Straight hair/streɪt heər/: tóc thẳng
- Muscular /ˈmʌs.kjə.lər/: người cơ bắp
- Pigtails /ˈpɪɡ.teɪl/: tóc buộc hai bên
- Grey hair /ɡreɪ heər/: tóc muối tiêu
- Small nose /smɔːl nəʊz/: mũi nhỏ
- Pop-eyed /pɒp aɪ/: mắt tròn xoe (vì ngạc nhiên)
- Tallish /ˈtɔː.lɪʃ/: khá cao
- Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai
- Ginger hair /ˈdʒɪn.dʒər heər/: tóc đỏ
- Corpulent /ˈkɔː.pjə.lənt/: to béo, béo tốt (rotund)
- Shortish /ˈʃɔː.tɪʃ/: hơi lùn
- Turned-up nose /tɜːn nəʊz/: mũi hếch
- Straight nose /streɪt nəʊz/: mũi thẳng
- Well-built /ˌwel ˈbɪlt/: hình thể đẹp
Như vậy, nếu bạn thắc mắc tóc buộc hai bên tiếng anh là gì thì câu trả lời là pigtails, phiên âm đọc là /ˈpɪɡ.teɪl/. Lưu ý là pigtails để chỉ chung về tóc buộc hai bên chứ không chỉ cụ thể tóc buộc hai bên như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể tóc buộc hai bên như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ pigtails trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ pigtails rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ pigtails chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ pigtails ngay.
Bạn đang xem bài viết: Tóc buộc hai bên tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng