Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ plane vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ plane như plane tiếng anh là gì, plane là gì, plane tiếng Việt là gì, plane nghĩa là gì, nghĩa plane tiếng Việt, dịch nghĩa plane, …

Plane tiếng anh là gì
Plane nghĩa tiếng Việt là máy bay.
Plane /pleɪn/
Để đọc đúng từ plane trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ plane. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Máy bay tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết plane tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với plane trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Yo-Yo /jəʊ jəʊ/: cái yo-yo
- Balloon /bəˈluːn/: bóng bay
- Rubik cube /rubik kjuːb/: khối ru-bích
- Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/: gậy nhảy
- Clown /klaʊn/: chú hề
- Soft toy /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/ : thú nhồi bông (US - Stuffed animal)
- Swing /swɪŋ/: cái xích đu
- Chess /tʃes/: cờ vua
- Toy /tɔɪ/: đồ chơi
- Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
- Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
- Kid bike /kɪd baik/: xe đạp trẻ em
- Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/: xe đạp 3 bánh
- Drum /drʌm/: cái trống
- Jigsaw puzzle /ˈdʒɪɡ.sɔː ˌpʌz.əl/: tranh xếp hình
- Bike /baik/: Cái xe đạp
- Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
- Color pencil /ˈkʌl.ər ˈpen.səl/: bút chì màu
- Maze /meɪz/: mê cung
- Sock puppet /ˈsɒk ˌpʌp.ɪt/: con rối tất (rối tay)
- Play park /ˈpleɪ ˌpɑːk/: khu vui chơi
- Dart /dɑːt/: cái phi tiêu
- Truck /trʌk/: xe tải
- Block /blɒk/: hình khối
- Boat /bəʊt/: cái thuyền
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc plane tiếng anh là gì, câu trả lời là plane nghĩa là máy bay. Để đọc đúng từ plane cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ plane theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Plane tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi