Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fifty-three vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fifty-three như Fifty-three tiếng anh là gì, Fifty-three là gì, Fifty-three tiếng Việt là gì, Fifty-three nghĩa là gì, nghĩa Fifty-three tiếng Việt, dịch nghĩa Fifty-three, …

Fifty-three tiếng anh là gì
Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/
Để đọc đúng từ Fifty-three trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ Fifty-three. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 53 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fifty-three tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fifty-three trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
- Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Two /tuː/: số 2
- Twenty-nine /ˈtwen.ti naɪn/: số 29
- Forty-six /ˈfɔː.ti sɪks/: số 46
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fifty-three tiếng anh là gì, câu trả lời là Fifty-three nghĩa là số 53. Để đọc đúng từ Fifty-three cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fifty-three theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fifty-three tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt