Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ boat vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ boat như boat tiếng anh là gì, boat là gì, boat tiếng Việt là gì, boat nghĩa là gì, nghĩa boat tiếng Việt, dịch nghĩa boat, …

Boat tiếng anh là gì
Boat nghĩa tiếng Việt là cái thuyền.
Boat /bəʊt/
Để đọc đúng từ boat trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ boat. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái thuyền tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết boat tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với boat trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Flute /fluːt/: cái sáo
- Plastic duck /ˈplæs.tɪk dʌk/: con vịt nhựa
- Figurine /ˌfɪɡ.əˈriːn/: bức tượng nhỏ
- Gun /ɡʌn/: khẩu súng
- Spindle /ˈspɪn.dəl/: con quay
- Toy /tɔɪ/: đồ chơi
- Whistle /ˈwɪs.əl/: cái còi
- Dart /dɑːt/: cái phi tiêu
- Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
- Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
- Jigsaw puzzle /ˈdʒɪɡ.sɔː ˌpʌz.əl/: tranh xếp hình
- Dinosaur /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: con khủng long
- Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/: gậy nhảy
- Ball /bɔːl/: quả bóng
- Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm
- Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/: quả cầu tuyết
- Card /kɑːd/: thẻ bài
- Maze /meɪz/: mê cung
- Soft toy /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/ : thú nhồi bông (US - Stuffed animal)
- Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/: máy hát tự động
- Swing /swɪŋ/: cái xích đu
- Block /blɒk/: hình khối
- Kid bike /kɪd baik/: xe đạp trẻ em
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Spade /speɪd/: cái xẻng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc boat tiếng anh là gì, câu trả lời là boat nghĩa là cái thuyền. Để đọc đúng từ boat cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ boat theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Boat tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi