Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ funfair vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ funfair như funfair tiếng anh là gì, funfair là gì, funfair tiếng Việt là gì, funfair nghĩa là gì, nghĩa funfair tiếng Việt, dịch nghĩa funfair, …

Funfair tiếng anh là gì
Funfair nghĩa tiếng Việt là hội chợ.
Funfair /ˈfʌn.feər/
Để đọc đúng từ funfair trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ funfair. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Hội chợ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết funfair tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với funfair trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Earth /ɜːθ/: trái đất
- Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
- Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
- Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
- Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
- Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
- Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
- Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
- Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
- Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
- Shop /ʃɒp/: cửa hàng
- Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
- Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
- Shed /ʃed/: nhà kho
- Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
- Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
- Town /taʊn/: thị trấn
- Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
- Floor /flɔːr/: sàn nhà
- Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
- Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
- Tent /tent/: cái lều
- Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
- Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
- Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
- Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
- Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
- Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
- Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
- Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
- Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
- Room /ruːm/: phòng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc funfair tiếng anh là gì, câu trả lời là funfair nghĩa là hội chợ. Để đọc đúng từ funfair cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ funfair theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Funfair tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm