logo vui cười lên

Plateau tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ plateau vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ plateau như plateau tiếng anh là gì, plateau là gì, plateau tiếng Việt là gì, plateau nghĩa là gì, nghĩa plateau tiếng Việt, dịch nghĩa plateau, …

Vui Cười Lên
Plateau tiếng anh là gì

Plateau tiếng anh là gì

Plateau nghĩa tiếng Việt là cao nguyên.

Plateau /ˈplæt.əʊ/

Để đọc đúng từ plateau trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ plateau. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cao nguyên tiếng anh là gì

Cao nguyên tiếng anh là gì
Plateau tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết plateau tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với plateau trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Lake /leɪk/: hồ
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • Pond /pɒnd/: cái ao
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
  • Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
  • Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
  • Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
  • Square /skweər/: quảng trường
  • Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Stream /striːm/: dòng suối
  • Tent /tent/: cái lều
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc plateau tiếng anh là gì, câu trả lời là plateau nghĩa là cao nguyên. Để đọc đúng từ plateau cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ plateau theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Plateau tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang