Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ plateau vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ plateau như plateau tiếng anh là gì, plateau là gì, plateau tiếng Việt là gì, plateau nghĩa là gì, nghĩa plateau tiếng Việt, dịch nghĩa plateau, …

Plateau tiếng anh là gì
Plateau nghĩa tiếng Việt là cao nguyên.
Plateau /ˈplæt.əʊ/
Để đọc đúng từ plateau trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ plateau. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cao nguyên tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết plateau tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với plateau trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
- Floor /flɔːr/: sàn nhà
- Ward /wɔːd/: phường
- Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
- School /skuːl/: trường học
- Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
- Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
- Shed /ʃed/: nhà kho
- Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
- Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
- Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
- Path /pɑːθ/: đường mòn
- Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
- Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
- Mine /maɪn/: hầm mỏ
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
- Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
- Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
- Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
- Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
- Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
- Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
- Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
- Bank /bæŋk/: ngân hàng
- Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
- City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
- Class /klɑːs/: lớp học
- Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
- Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
- Zoo /zuː/: sở thú
- Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
- Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
- ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc plateau tiếng anh là gì, câu trả lời là plateau nghĩa là cao nguyên. Để đọc đúng từ plateau cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ plateau theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Plateau tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm