logo vui cười lên

Delta tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ delta vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ delta như delta tiếng anh là gì, delta là gì, delta tiếng Việt là gì, delta nghĩa là gì, nghĩa delta tiếng Việt, dịch nghĩa delta, …

Vui Cười Lên
Delta tiếng anh là gì

Delta tiếng anh là gì

Delta nghĩa tiếng Việt là đồng bằng.

Delta /ˈdel.tə/

Để đọc đúng từ delta trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ delta. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Đồng bằng tiếng anh là gì

Đồng bằng tiếng anh là gì
Delta tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết delta tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với delta trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
  • Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
  • Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
  • Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
  • Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
  • Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
  • Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
  • Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Sea /siː/: biển
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Stair /steər/: cầu thang
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
  • Tent /tent/: cái lều
  • Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
  • Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
  • Lake /leɪk/: hồ
  • School /skuːl/: trường học
  • Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Class /klɑːs/: lớp học
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc delta tiếng anh là gì, câu trả lời là delta nghĩa là đồng bằng. Để đọc đúng từ delta cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ delta theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Delta tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang