logo vui cười lên

Valley tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ valley vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ valley như valley tiếng anh là gì, valley là gì, valley tiếng Việt là gì, valley nghĩa là gì, nghĩa valley tiếng Việt, dịch nghĩa valley, …

Vui Cười Lên
Valley tiếng anh là gì

Valley tiếng anh là gì

Valley nghĩa tiếng Việt là thung lũng.

Valley /ˈvæl.i/

Để đọc đúng từ valley trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ valley. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thung lũng tiếng anh là gì

Thung lũng tiếng anh là gì
Valley tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết valley tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với valley trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
  • Earth /ɜːθ/: trái đất
  • Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Tower /taʊər/: tháp
  • Room /ruːm/: phòng
  • Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
  • Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
  • Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
  • Park /pɑːk/: công viên
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
  • Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
  • Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
  • Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc valley tiếng anh là gì, câu trả lời là valley nghĩa là thung lũng. Để đọc đúng từ valley cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ valley theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Valley tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang