Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như bảng xếp hạng, môn đua xe đạp địa hình, môn bóng bàn, thẻ vàng, môn bóng bầu dục, môn chèo thuyền, môn bóng bâu-ling, trọng tài, quả bóng bầu dục, giờ nghỉ hết hiệp một, thanh kiếm, đĩa tập bắn, súng nước, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là võ sĩ su-mô. Nếu bạn chưa biết võ sĩ su-mô tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Võ sĩ su-mô tiếng anh là gì
Sumo wrestler /ˈsuː.məʊ ˌres.lər/
Để đọc đúng võ sĩ su-mô trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ sumo wrestler rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ sumo wrestler /ˈsuː.məʊ ˌres.lər/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ sumo wrestler thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Võ sĩ su-mô là những vận động viên trong môn đấu vật Nhật Bản. Thay vì gọi là vận động viên thông thường thì họ được gọi là những võ sĩ su-mô (su mô). Những võ sĩ su-mô được đào tạo từ khi còn nhỏ với chế độ ăn khác biệt giúp họ đạt được thể trọng cao lên đến vài trăm kg. Với cơ thể béo nên các võ sĩ su mô thường di chuyển không được nhanh nhưng những đòn đẩy của họ lại cực kỳ uy lực. Các bạn cứ tưởng tượng vài trăm kg lao đến sẽ tương đương với một vụ va chạm xe ô tô chứ không phải đùa.
- Từ sumo wrestler là để chỉ chung về võ sĩ su-mô, còn cụ thể võ sĩ su-mô như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết võ sĩ su-mô tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Triple jump /ˈtrɪp.əl ˌdʒʌmp/: nhảy xa 3 bước
- Lose /luːz/: thua
- Gold medal /ˌɡəʊld ˈmed.əl/: huy chương vàng
- Aikido /aɪˈkiː.dəʊ/: môn võ ai-ki-đô
- Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: mũ bóng chày
- Weapon /ˈwep.ən/: vũ khí
- Bullseye /ˈbʊl.zaɪ/: hồng tâm (của bia ngắm)
- Player /ˈpleɪ.ər/: cầu thủ, người chơi
- Crossbow /ˈkrɒs.bəʊ/: cái nỏ
- Weightlifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/: môn cử tạ
- Cricket /ˈkrɪkɪt/: môn crích-kê (môn bóng gậy)
- Draw /drɔː/: hòa
- Linesman /ˈlaɪnz.mən/: trọng tài biên
- Ice skates /ˈaɪs skeɪt/: giày trượt băng
- Tackle /ˈtæk.əl/: pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
- Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
- Shuttlecock kicking /ˈʃʌt.əl.kɒk kɪkɪŋ/: môn đá cầu
- Running shoes /ˈrʌnɪŋ ʃuː/: giày chạy
- Tennis ball /ˈten.ɪs bɔːl/: bóng tennis
- Golf /ɡɒlf/: môn đánh gôn
- Golf ball /ˈɡɒlf ˌbɔːl/: bóng chơi golf
- Penalty spot /ˈpen.əl.ti spɒt/: chấm phạt đền
- Goalkeeper /ˈɡəʊlˌkiː.pər/: thủ môn
- Shot put /ˈʃɒt ˌpʊt/: đẩy tạ
- Pool cue /puːl kjuː/: gậy chơi bi-da
- Baseball jacket /ˈbeɪs.bɔːl ˌdʒæk.ɪt/: áo bóng chày (US - letterman jacket)
- Offside /ˌɒfˈsaɪd/: việt vị
- Scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/: môn lặn
- Goal /ɡəʊl/: khung thành
- Squash racquet /skwɑːʃ ˈrækɪt/: vợt đánh quần
Như vậy, nếu bạn thắc mắc võ sĩ su-mô tiếng anh là gì thì câu trả lời là sumo wrestler, phiên âm đọc là /ˈsuː.məʊ ˌres.lər/. Lưu ý là sumo wrestler để chỉ chung về võ sĩ su-mô chứ không chỉ cụ thể võ sĩ su-mô như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể võ sĩ su-mô như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ sumo wrestler trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ sumo wrestler rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ sumo wrestler chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Võ sĩ su-mô tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng