logo vui cười lên

Volcano tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ volcano vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ volcano như volcano tiếng anh là gì, volcano là gì, volcano tiếng Việt là gì, volcano nghĩa là gì, nghĩa volcano tiếng Việt, dịch nghĩa volcano, …

Vui Cười Lên
Volcano tiếng anh là gì

Volcano tiếng anh là gì

Volcano nghĩa tiếng Việt là núi lửa.

Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/

Để đọc đúng từ volcano trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ volcano. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Núi lửa tiếng anh là gì

Núi lửa tiếng anh là gì
Volcano tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết volcano tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với volcano trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
  • Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
  • Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
  • Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
  • Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
  • Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
  • Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
  • Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
  • DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
  • Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc volcano tiếng anh là gì, câu trả lời là volcano nghĩa là núi lửa. Để đọc đúng từ volcano cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ volcano theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Volcano tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang