logo vui cười lên

Broomstick tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ broomstick vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ broomstick như broomstick tiếng anh là gì, broomstick là gì, broomstick tiếng Việt là gì, broomstick nghĩa là gì, nghĩa broomstick tiếng Việt, dịch nghĩa broomstick, …

Vui Cười Lên
Broomstick tiếng anh là gì

Broomstick tiếng anh là gì

Broomstick nghĩa tiếng Việt là cái chổi bay.

Broomstick /ˈbruːm.stɪk/

Để đọc đúng từ broomstick trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ broomstick. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cái chổi bay tiếng anh là gì

Chổi bay tiếng anh là gì
Broomstick tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết broomstick tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với broomstick trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
  • Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
  • Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
  • Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
  • Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
  • Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
  • Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng
  • Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánh Trung thu
  • Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
  • Cauldron /ˈkɔːl.drən/: cái vạc (US – caldron)
  • Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
  • Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: ông già Noel
  • Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
  • Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
  • Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
  • Monster /’mɔnstə/: quái vật
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
  • Lunar /ˈluːnər/: âm lịch
  • Honor the ancestors /ˈɒn.ər ðiː ˈæn.ses.tər/: tưởng nhớ tổ tiên
  • Ghost /ɡəʊst/: con ma
  • Star /stɑːr/: ngôi sao
  • Happy Halloween /ˈhæp.i ˌhæl.əʊˈiːn/: ha-lô-win vui vẻ
  • North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
  • Dried candied fruits /draɪd ˈkæn.did fruːt/: mứt

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc broomstick tiếng anh là gì, câu trả lời là broomstick nghĩa là cái chổi bay. Để đọc đúng từ broomstick cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ broomstick theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Broomstick tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang