Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ broomstick vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ broomstick như broomstick tiếng anh là gì, broomstick là gì, broomstick tiếng Việt là gì, broomstick nghĩa là gì, nghĩa broomstick tiếng Việt, dịch nghĩa broomstick, …

Broomstick tiếng anh là gì
Broomstick /ˈbruːm.stɪk/
Để đọc đúng từ broomstick trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ broomstick. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái chổi bay tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết broomstick tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với broomstick trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
- Sleigh /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel
- Lunar calendar /ˌluː.nə ˈkæl.ən.dər/: Lịch Âm lịch
- Candy /’kændi/: cái kẹo
- Christmas /ˈkrɪs.məs/: lễ Giáng Sinh (Noel)
- Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
- Go to the pagoda to pray for luck /ɡəʊ tuːðiː pəˈɡəʊ.də tu: preɪ fɔːr lʌk/: đi chùa cầu may
- Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
- Bell /bel/: cái chuông
- To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ
- Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
- Ribbon /ˈrɪb.ən/: dây ruy băng
- Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
- Sack /sæk/: túi quà của ông già Noel
- Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
- Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuːˌjɪəz wɪʃ /: chúc Tết nhau
- Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
- Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
- Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
- Clown /klaun/: chú hề
- Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/: đêm Giáng Sinh
- Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/: múa rồng
- Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
- Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
- Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/: ngày sau giáng sinh
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc broomstick tiếng anh là gì, câu trả lời là broomstick nghĩa là cái chổi bay. Để đọc đúng từ broomstick cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ broomstick theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Broomstick tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt