logo vui cười lên

Mountain tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ mountain vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ mountain như mountain tiếng anh là gì, mountain là gì, mountain tiếng Việt là gì, mountain nghĩa là gì, nghĩa mountain tiếng Việt, dịch nghĩa mountain, …

Vui Cười Lên
Mountain tiếng anh là gì

Mountain tiếng anh là gì

Mountain nghĩa tiếng Việt là núi (ngọn núi, quả núi).

Mountain /ˈmaʊn.tɪn/

Để đọc đúng từ mountain trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ mountain. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Núi tiếng anh là gì

Ngọn núi tiếng anh là gì
Mountain tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết mountain tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với mountain trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
  • Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
  • Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Tent /tent/: cái lều
  • Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
  • Mine /maɪn/: hầm mỏ
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Park /pɑːk/: công viên
  • Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
  • Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc mountain tiếng anh là gì, câu trả lời là mountain nghĩa là Núi. Để đọc đúng từ mountain cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ mountain theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Mountain tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang