Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ fishmonger vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ fishmonger như fishmonger tiếng anh là gì, fishmonger là gì, fishmonger tiếng Việt là gì, fishmonger nghĩa là gì, nghĩa fishmonger tiếng Việt, dịch nghĩa fishmonger, …

Fishmonger tiếng anh là gì
Fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/
Để đọc đúng từ fishmonger trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ fishmonger. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Người bán cá tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết fishmonger tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với fishmonger trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
- Tour guide /tʊr ɡaɪd/: hướng dẫn viên du lịch
- Motorbike taxi /ˈməʊ.tə.baɪk ˈtæk.si/: xe ôm
- Programmer /ˈprəʊɡræmər/: lập trình viên
- Waiter /ˈweɪtər/: bồi bàn nam
- Undertaker /ˈʌn.dəˌteɪ.kər/: nhân viên tang lễ (US – mortician)
- Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
- Plumber /ˈplʌmər/: thợ sửa ống nước
- Physiotherapist /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/: bác sĩ vật lý trị liệu (US - physical therapist)
- Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: thiết kế đồ họa
- Master /ˈmɑː.stər/: thạc sĩ
- Architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
- Travel agent /ˈtrævl eɪdʒənt/: đại lý du lịch
- Banker /ˈbæŋkər/: nhân viên ngân hàng
- Music teacher /ˈmjuː.zɪk ˈtiː.tʃər/: giáo viên dạy nhạc
- Personal Assistant /ˈpɜː.sən.əl əˈsɪs.tənt/: thư ký riêng (PA)
- Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/: tiếp viên hàng không
- Guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/: nghệ sĩ ghi-ta
- Politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/: chính trị gia
- Financial adviser /faɪˌnæn.ʃəl ədˈvaɪ.zər/: cố vấn tài chính
- Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng
- Doctor of Philosophy /ˈdɒk.tər əv fɪˈlɒs.ə.fi/: tiến sĩ (PhD)
- Nurse /nɜːs/: y tá
- Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
- Dancer /ˈdænsər/: vũ công
- Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/: thợ điện
- Staff /stɑːf/: nhân viên
- SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
- Human resource management /ˈhjuː.mən rɪˈzɔːs ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: nghề quản trị nhân sự (HR)
- Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
- Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
- Director /dəˈrektər/: đạo diễn
- Hairdresser /ˈherdresər/: thợ làm tóc
- Management consultant /ˌmæn.ɪdʒ.mənt kənˈsʌl.tənt/: cố vấn giám đốc
- Makeup artist /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/: thợ trang điểm
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc fishmonger tiếng anh là gì, câu trả lời là fishmonger nghĩa là người bán cá. Để đọc đúng từ fishmonger cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ fishmonger theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fishmonger tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp