logo vui cười lên

Archaeologists tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ archaeologists vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ archaeologists như archaeologists tiếng anh là gì, archaeologists là gì, archaeologists tiếng Việt là gì, archaeologists nghĩa là gì, nghĩa archaeologists tiếng Việt, dịch nghĩa archaeologists, …

Vui Cười Lên
Archaeologists tiếng anh là gì

Archaeologists tiếng anh là gì

Archaeologists nghĩa tiếng Việt là nhà khảo cổ học.

Archaeologists /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/

Để đọc đúng từ archaeologists trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ archaeologists. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhà khảo cổ học tiếng anh là gì

Nhà khảo cổ học tiếng anh là gì
Archaeologists tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết archaeologists tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với archaeologists trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Author /ˈɔːθər/: tác giả
  • Programmer /ˈprəʊɡræmər/: lập trình viên
  • Physiotherapist /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/: bác sĩ vật lý trị liệu (US - physical therapist)
  • Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
  • Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
  • Flutist /ˈfluːtɪst/: nghệ sĩ sáo
  • Director /dəˈrektər/: đạo diễn
  • Economist /ɪˈkɑːnəmɪst/: nhà kinh tế học
  • Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
  • Bartender /ˈbɑːrtendər/: người pha chế
  • Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
  • Coach /kəʊtʃ/: huấn luyện viên
  • Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
  • Builder /ˈbɪldər/: thợ xây
  • Painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
  • Musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
  • Cook /kʊk/: đầu bếp
  • Security guard /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: bảo vệ
  • Project manager /ˌprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng dự án
  • Marketing director /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ daɪˈrek.tər/: giám đốc truyền thông
  • Factory worker /ˈfæktəri ˈwɝːkər/: công nhân nhà máy
  • Poet /ˈpəʊət/: nhà thơ
  • Cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân
  • Lawyer /ˈlɔɪər/: luật sư
  • Singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ
  • Consultant /kənˈsʌltənt/: nhà tư vấn
  • Pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm
  • Linguist /ˈlɪŋɡwɪst/: nhà ngôn ngữ học
  • Fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/: người bán cá
  • Dentist /ˈden.tɪst/: nha sĩ
  • Housewife /ˈhaʊs.waɪf/: người nội trợ
  • Teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/: trợ giảng (TA)
  • Farmer /ˈfɑːrmər/: nông dân
  • Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: thiết kế đồ họa
  • Investment analyst /ɪnˈvest.mənt ˈæn.ə.lɪst/: nhà nghiên cứu đầu tư

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc archaeologists tiếng anh là gì, câu trả lời là archaeologists nghĩa là nhà khảo cổ học. Để đọc đúng từ archaeologists cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ archaeologists theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Archaeologists tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang