Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ barbershop vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ barbershop như barbershop tiếng anh là gì, barbershop là gì, barbershop tiếng Việt là gì, barbershop nghĩa là gì, nghĩa barbershop tiếng Việt, dịch nghĩa barbershop, …

Barbershop tiếng anh là gì
Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/
Để đọc đúng từ barbershop trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ barbershop. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Tiệm cắt tóc nam tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết barbershop tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với barbershop trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
- Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
- Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
- Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
- Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
- Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
- Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
- Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
- Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
- Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
- Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
- Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
- General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
- Class /klɑːs/: lớp học
- Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
- Tent /tent/: cái lều
- Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
- Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
- Room /ruːm/: phòng
- Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
- Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
- Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
- Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
- Earth /ɜːθ/: trái đất
- Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
- Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
- Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
- Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
- Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
- House /haʊs/: ngôi nhà
- Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
- Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc barbershop tiếng anh là gì, câu trả lời là barbershop nghĩa là tiệm cắt tóc nam. Để đọc đúng từ barbershop cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ barbershop theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Barbershop tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm