logo vui cười lên

Steamed sticky rice tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ steamed sticky rice vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ steamed sticky rice như steamed sticky rice tiếng anh là gì, steamed sticky rice là gì, steamed sticky rice tiếng Việt là gì, steamed sticky rice nghĩa là gì, nghĩa steamed sticky rice tiếng Việt, dịch nghĩa steamed sticky rice, …

Vui Cười Lên
Steamed sticky rice tiếng anh là gì

Steamed sticky rice tiếng anh là gì

Steamed sticky rice nghĩa tiếng Việt là xôi.

Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪk.i raɪs/

Để đọc đúng từ steamed sticky rice trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ steamed sticky rice. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Xôi tiếng anh là gì

Xôi gấc
Steamed sticky rice

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết steamed sticky rice tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với steamed sticky rice trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Mask /mɑːsk/: mặt nạ
  • Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
  • Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
  • Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
  • Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
  • Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
  • Platform /ˈplætfɔːm/: mâm cỗ
  • Lunar /ˈluːnər/: âm lịch
  • Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
  • Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
  • Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: ông già Noel
  • Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
  • Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
  • New Year /ˌnjuː ˈjɪər/: năm mới
  • Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
  • Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
  • Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: vớ dài
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Spirit /ˈspɪr.ɪt/: linh hồn
  • Carol /ˈkær.əl/: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
  • Devil /ˈdev.əl/: quỷ dữ, chúa quỷ
  • Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
  • Jade Rabbit /dʒeɪd ˈræb.ɪt/: thỏ ngọc (Moon rabbit)
  • Afraid /ə’freid/: sợ hãi
  • Calligraphy picture /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪk.tʃər/: tranh thư pháp

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc steamed sticky rice tiếng anh là gì, câu trả lời là steamed sticky rice nghĩa là xôi. Để đọc đúng từ steamed sticky rice cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ steamed sticky rice theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Steamed sticky rice tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang