logo vui cười lên

Watch Tao Quan show tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ watch tao quan show vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ watch tao quan show như watch tao quan show tiếng anh là gì, watch tao quan show là gì, watch tao quan show tiếng Việt là gì, watch tao quan show nghĩa là gì, nghĩa watch tao quan show tiếng Việt, dịch nghĩa watch tao quan show, …

Vui Cười Lên
Watch Tao Quan show tiếng anh là gì

Watch Tao Quan show tiếng anh là gì

Watch Tao Quan show nghĩa tiếng Việt là xem Táo Quân.

Watch Tao Quan show /wɒtʃ tao quan ʃəʊ/

Để đọc đúng từ watch tao quan show trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ watch tao quan show. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Xem Táo Quân tiếng anh là gì

Xem Táo Quân
Watch Tao Quan show

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết watch tao quan show tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với watch tao quan show trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
  • Taboo /təˈbuː/: kiêng kị
  • Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
  • Candy bag /’kændi bæɡ/: túi đựng kẹo
  • Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
  • Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
  • Decorate the house /ˈdek.ə.reɪt ðiː haʊs/: trang trí nhà cửa
  • Owl /aul/: con cú
  • Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn ông sao
  • Jack o’ lantern /ˌdʒæk.əˈlæn.tən/: đèn bí ngô
  • Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
  • Spirit /ˈspɪr.ɪt/: linh hồn
  • Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Castle /ˈkɑː.səl/: lâu đài
  • Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
  • Cobweb /ˈkɒb.web/: mạng nhện (US – Spider’s web)
  • Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
  • Freaky /ˈfriːki/: quái đản
  • Sack /sæk/: túi quà của ông già Noel
  • Moon /muːn/: mặt trăng
  • Moon sighting /muːn ˈsaɪ.tɪŋ/: ngắm trăng
  • Calligraphy picture /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪk.tʃər/: tranh thư pháp
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: lễ Giáng Sinh (Noel)
  • Mask /mɑ:sk/: mặt nạ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc watch tao quan show tiếng anh là gì, câu trả lời là watch tao quan show nghĩa là xem Táo Quân. Để đọc đúng từ watch tao quan show cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ watch tao quan show theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Watch Tao Quan show tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang