Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ watch tao quan show vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ watch tao quan show như watch tao quan show tiếng anh là gì, watch tao quan show là gì, watch tao quan show tiếng Việt là gì, watch tao quan show nghĩa là gì, nghĩa watch tao quan show tiếng Việt, dịch nghĩa watch tao quan show, …

Watch Tao Quan show tiếng anh là gì
Watch Tao Quan show /wɒtʃ tao quan ʃəʊ/
Để đọc đúng từ watch tao quan show trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ watch tao quan show. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Xem Táo Quân tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết watch tao quan show tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với watch tao quan show trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Diy /ˌdiː.aɪˈwaɪ/: tự làm đồ thủ công
- Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
- Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/: quét nhà
- Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang
- Decorate the house /ˈdek.ə.reɪt ðiː haʊs/: trang trí nhà cửa
- Cobweb /ˈkɒb.web/: mạng nhện (US – Spider’s web)
- Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
- Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
- Scary /’skeəri/: đáng sợ
- Happy Halloween /ˈhæp.i ˌhæl.əʊˈiːn/: ha-lô-win vui vẻ
- Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
- Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
- Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
- Moon /muːn/: mặt trăng
- Salted onion / ˈsɒl.tɪd ˈpɪk.əl/: hanh củ muối
- Lucky Money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: tiền mừng tuổi
- Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
- Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/: ngày sau giáng sinh
- Vampire /’væmpaiə/: ma cà rồng
- Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
- Trick-or-treating /ˌtrɪk.ɔːˈtriː.tɪŋ/: cho kẹo hay bị ghẹo
- Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
- Lunar calendar /ˌluː.nə ˈkæl.ən.dər/: Lịch Âm lịch
- Halloween /ˌhæl.əʊˈiːn/: lễ hội hóa trang Ha-lô-win
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc watch tao quan show tiếng anh là gì, câu trả lời là watch tao quan show nghĩa là xem Táo Quân. Để đọc đúng từ watch tao quan show cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ watch tao quan show theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Watch Tao Quan show tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt