Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ watch tao quan show vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ watch tao quan show như watch tao quan show tiếng anh là gì, watch tao quan show là gì, watch tao quan show tiếng Việt là gì, watch tao quan show nghĩa là gì, nghĩa watch tao quan show tiếng Việt, dịch nghĩa watch tao quan show, …
Watch Tao Quan show tiếng anh là gì
Watch Tao Quan show /wɒtʃ tao quan ʃəʊ/
Để đọc đúng từ watch tao quan show trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ watch tao quan show. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Xem Táo Quân tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết watch tao quan show tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với watch tao quan show trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Icicle /ˈaɪ.sɪ.kəl/: cột băng tuyết
- Egg yolk /eɡ jəʊk/: lòng đỏ
- Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
- Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
- Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
- Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
- Bat /bæt/: con dơi
- Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
- Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
- Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
- Calligraphy picture /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪk.tʃər/: tranh thư pháp
- Platform /ˈplætfɔːm/: mâm cỗ
- Elf /elf/: chú lùn
- Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
- Feast /fiːst/: bữa tiệc
- Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
- Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
- Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
- Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
- Jade Rabbit /dʒeɪd ˈræb.ɪt/: thỏ ngọc (Moon rabbit)
- Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
- Star /stɑːr/: ngôi sao
- Salted onion / ˈsɒl.tɪd ˈpɪk.əl/: hanh củ muối
- Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên
- Devil /ˈdev.əl/: quỷ dữ, chúa quỷ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc watch tao quan show tiếng anh là gì, câu trả lời là watch tao quan show nghĩa là xem Táo Quân. Để đọc đúng từ watch tao quan show cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ watch tao quan show theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Watch Tao Quan show tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt