Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ gift vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ gift như gift tiếng anh là gì, gift là gì, gift tiếng Việt là gì, gift nghĩa là gì, nghĩa gift tiếng Việt, dịch nghĩa gift, …

Gift tiếng anh là gì
Gift nghĩa tiếng Việt là món quà.
Gift /ɡɪft/
Để đọc đúng từ gift trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ gift. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Món quà tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết gift tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với gift trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
- North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
- Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
- Vampire /’væmpaiə/: ma cà rồng
- Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Eyeball /ˈaɪ.bɔːl/: nhãn cầu
- Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì
- Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
- Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
- Halloween /ˌhæl.əʊˈiːn/: lễ hội hóa trang Ha-lô-win
- Trick-or-treating /ˌtrɪk.ɔːˈtriː.tɪŋ/: cho kẹo hay bị ghẹo
- Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: quả bí đỏ
- Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
- Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ trang trí cây thông
- Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
- Ribbon /ˈrɪb.ən/: dây ruy băng
- Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
- Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
- Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
- Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
- Owl /aul/: con cú
- Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
- Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
- Dried candied fruits /draɪd ˈkæn.did fruːt/: mứt
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc gift tiếng anh là gì, câu trả lời là gift nghĩa là món quà. Để đọc đúng từ gift cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ gift theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Gift tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt